Sockolet MSS SP-97 3000# tên tiếng việt Nhánh nối hàn lồng là một loại phụ kiện hàn lồng , dùng để nối rẽ nhánh 90 độ trong hệ thống đường ống áp lực cao.
Đặc điểm
- Sockolet có thiết kế cho phép hàn lồng (socket weld) với ống nhánh.
- Nó thường được sử dụng trong các hệ thống đường ống áp suất cao.
- Sockolet là một giải pháp thay thế hiệu quả cho tê giảm (reducing tee) trong nhiều ứng dụng
Công dụng
-
Tạo kết nối nhánh chắc chắn: Kết nối ống chính với một nhánh ống nhỏ hơn bằng phương pháp hàn lồng, giảm nguy cơ rò rỉ so với các phương pháp khác như hàn trực tiếp.
-
Chịu áp suất cao: Với thiết kế theo tiêu chuẩn MSS SP-97, nó có thể hoạt động tốt trong môi trường áp suất cao, phù hợp với các hệ thống dầu khí, hóa chất, và năng lượng.
-
Thay thế cho tê hàn: So với phụ kiện tê, Sockolet tiết kiệm không gian và dễ dàng lắp đặt hơn, đặc biệt trong các hệ thống có yêu cầu áp lực cao.
-
Dễ dàng hàn lắp: Phương pháp hàn lồng giúp tăng độ bền của mối nối, hạn chế biến dạng đường ống và đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu.
-
Ứng dụng linh hoạt: Sử dụng trong nhiều hệ thống như vận chuyển khí, dầu, hơi nước, hóa chất, và nước công nghiệp.
Thông số kỹ thuật

REDUCING SIZES |
||||||
NPS | Pressure Class 3000 – NPS 1/2 up to NPS 6 | |||||
A | B | C | D | E | ||
1/2
|
INCH
MM |
1
25.40 |
1-13/32
35.71 |
29/32
23.01 |
0.622
15.80 |
9/16
14.28 |
3/4
|
INCH
MM |
1-1/16
26.98 |
1-23/32
43.65 |
1-5/32
29.36 |
0.824
20.93 |
9/16
14.28 |
1
|
INCH
MM |
1-5/16
33.33 |
2
50.8 |
1-7/16
36.51 |
1.049
26.64 |
25/32
19.84 |
1 ¼
|
INCH
MM |
1-5/16
33.33 |
2-9/16
65.08 |
1-3/4
44.45 |
1.380
35.05 |
3/4
19.05 |
1 ½
|
INCH
MM |
1-3/8
34.92 |
2-27/32
72.23 |
2
50.8 |
1.610
40.89 |
3/4
19.05 |
2
|
INCH
MM |
1-1/2
38.1 |
3-15/32
88.10 |
2-9/16
65.08 |
2.067
52.50 |
13/16
20.63 |
2 ½
|
INCH
MM |
1-9/16
39.68 |
4-1/16
103.18 |
3
76.2 |
2.469
62.71 |
3/4
19.05 |
3
|
INCH
MM |
1-3/4
44.45 |
4-13/16
122.23 |
3-11/16
93.66 |
3.068
77.93 |
15/16
23.81 |
3 ½
|
INCH
MM |
1-11/16
42.86 |
5-3/8
136.52 |
4-7/16
112.71 |
3.548
90.12 |
11/16
17.46 |
4
|
INCH
MM |
1-7/8
47.62 |
5-31/32
151.60 |
4-3/4
120.65 |
4.026
102.26 |
1-1/16
26.98 |
5
|
INCH
MM |
2-5/8
66.67 |
7-5/16
185.73 |
5-9/16
141.28 |
5.047
128.19 |
1-11/32
34.13 |
6
|
INCH
MM |
2-3/4
69.85 |
8-5/8
219.07 |
6-11/16
169.86 |
6.065
154.05 |
1-13/32
35.71 |
REDUCING SIZES |
||||||
NPS | Pressure Class 6000 – NPS 1/2 up to NPS 2 | |||||
A | B | C | D | E | ||
1/2
|
INCH
MM |
1-1/4
31.75 |
1-23/32
43.65 |
3/4
19.05 |
0.466
11.84 |
7/8
22.22 |
3/4
|
INCH
MM |
1-7/16
36.51 |
1-61/64
49.60 |
1
25.4 |
0.614
15.60 |
7/8
22.22 |
1
|
INCH
MM |
1-9/16
39.68 |
2-7/16
61.91 |
1-5/16
33.33 |
0.815
20.70 |
15/16
23.81 |
1 ¼
|
INCH
MM |
1-5/8
41.27 |
2-23/32
69.05 |
1-1/2
38.1 |
1.160
29.46 |
13/16
20.63 |
1 ½
|
INCH
MM |
1-11/16
42.86 |
3-1/4
82.55 |
1-15/16
49.21 |
1.338
33.99 |
7/8
22.22 |
2
|
INCH
MM |
2-1/16
52.38 |
4-1/32
102.39 |
2-3/4
69.85 |
1.689
42.90 |
1-3/16
30.16 |
SIZE ON SIZE |
||||||
NPS | Pressure Class 3000 – NPS 1/2 up to NPS 6 | |||||
A | B | C | D | E | ||
1/2
|
INCH
MM |
1
25.4 |
1-3/8
34.92 |
15/16
23.81 |
0.622
15.80 |
17/32
13.49 |
3/4
|
INCH
MM |
1-1/16
26.98 |
1-5/8
41.27 |
1-3/16
30.16 |
0.824
20.93 |
15/32
11.90 |
1
|
INCH
MM |
1-5/16
33.33 |
2
50.8 |
1-7/16
36.51 |
1.049
26.64 |
23/32
18.25 |
1 ¼
|
INCH
MM |
1-5/16
33.33 |
2-3/8
60.32 |
1-3/4
44.45 |
1.380
35.05 |
9/16
14.28 |
1 ½
|
INCH
MM |
1-3/8
34.92 |
2-7/8
73.02 |
2
50.8 |
1.610
40.89 |
21/32
16.66 |
2
|
INCH
MM |
1-1/2
38.1 |
3-1/2
88.9 |
2-9/16
65.08 |
2.067
52.50 |
15/16
23.81 |
2 ½
|
INCH
MM |
1-9/16
39.68 |
4-1/16
103.18 |
3
76.2 |
2.469
62.71 |
3/4
19.05 |
3
|
INCH
MM |
1-3/4
44.45 |
4-13/16
122.23 |
3-11/16
93.66 |
3.068
77.93 |
15/16
23.81 |
3 ½
|
INCH
MM |
1-11/16
42.86 |
5-3/8
136.52 |
4-7/16
112.71 |
3.548
90.12 |
11/16
17.46 |
4
|
INCH
MM |
1-7/8
47.62 |
6-1/16
153.98 |
4-3/4
120.65 |
4.026
102.26 |
1-1/16
26.98 |
5
|
INCH
MM |
2-7/16
61.91 |
7-1/4
184.15 |
5-1/4
133.35 |
5.047
128.19 |
1
25.4 |
6
|
INCH
MM |
2-11/16
68.26 |
8-11/16
220.66 |
6-1/16
153.98 |
6.065
154.05 |
1-3/16
30.16 |