Threadolet hay còn gọi là Nối nhánh ren áp lực là một loại phụ kiện đường ống được sử dụng để tạo kết nối ren vuông góc từ một ống chính đến một ống nhánh có đường kính nhỏ hơn.
Đây là một loại phụ kiện nối nhánh, tương tự như sockolet và weldolet, nhưng có đặc điểm riêng biệt là kết nối bằng ren.
Công dụng
-
Tạo nhánh ống có ren: Threadolet có đầu kết nối ren, giúp dễ dàng lắp đặt với các hệ thống đường ống mà không cần hàn.
-
Phù hợp với áp suất cao: Được thiết kế theo tiêu chuẩn MSS SP-97, Threadolet có thể chịu áp suất cao tương tự như Sockolet.
-
Thay thế cho tê ren (Threaded Tee): Giúp kết nối nhanh chóng mà không cần cắt hoặc thay đổi cấu trúc ống chính.
-
Dễ tháo lắp và bảo trì: Do có ren Threadolet giúp việc lắp đặt và thay thế trở nên đơn giản hơn so với các phương pháp hàn cố định.
Đặc điểm
- Kết nối ren (NPT, BSPT): Phù hợp với nhiều tiêu chuẩn đường ống.
- Kích thước đa dạng: Thường từ 1/8” đến 4”. Phổ biến nhất là từ 2” trở xuống.
- Khả năng chịu áp suất cao: Tương tự Sockolet, Threadolet có thể được sản xuất với áp suất 3000#, 6000#, hoặc cao hơn.
- Ứng dụng phổ biến: Hệ thống nước, dầu, khí, hơi nóng.
Thông số kỹ thuật của Threadolet
Dimensions reducing and size on size Thredolets acc to MSS-SP97
REDUCING SIZES |
||||
NPS |
Pressure Class 3000 – NPS 1/2 up to NPS 6
|
|||
A
|
B
|
C
|
||
1/2
|
INCH
MM |
1
25.40 |
1-13/32
35.71 |
15/16
23.81 |
3/4
|
INCH
MM |
1-1/16
26.98 |
1-23/32
43.65 |
1-5/32
29.36 |
1
|
INCH
MM |
1-5/16
33.33 |
2
50.80 |
1-7/16
36.51 |
1 ¼
|
INCH
MM |
1-5/16
33.33 |
2-9/16
65.08 |
1-3/4
44.45 |
1 ½
|
INCH
MM |
1-3/8
34.92 |
2-27/32
72.23 |
2
50.80 |
2
|
INCH
MM |
1-1/2
38.10 |
3-15/32
88.10 |
2-9/16
65.08 |
2 ½
|
INCH
MM |
1-13/16
46.03 |
4-1/16
103.18 |
3
76.20 |
3
|
INCH
MM |
2
50.80 |
4-13/16
122.23 |
3-11/16
93.66 |
3 ½
|
INCH
MM |
2-1/8
53.975 |
5-7/32
132.55 |
4
101.6 |
4
|
INCH
MM |
2-1/4
57.15 |
5-31/32
151.60 |
4-3/4
120.65 |
5
|
INCH
MM |
2-5/8
66.67 |
7-5/16
185.73 |
5-9/16
141.28 |
6
|
INCH
MM |
2-3/4
69.85 |
8-5/8
219.07 |
6-11/16
169.86 |
REDUCING SIZES |
||||
NPS
|
Pressure Class 6000 – NPS 1/2 up to NPS 2
|
|||
A
|
B
|
C
|
||
1/2
|
INCH
MM |
1-1/4
31.75 |
1-23/32
43.65 |
3/4
19.05 |
3/4
|
INCH
MM |
1-7/16
36.51 |
1-61/64
49.60 |
1
25.40 |
1
|
INCH
MM |
1-9/16
39.68 |
2-7/16
61.91 |
1-5/16
33.33 |
1 ¼
|
INCH
MM |
1-5/8
41.27 |
2-23/32
69.05 |
1-1/2
38.10 |
1 ½
|
INCH
MM |
1-11/16
42.86 |
3-1/4
82.55 |
1-15/16
49.21 |
2
|
INCH
MM |
2-1/16
52.38 |
4-1/32
102.39 |
2-3/4
69.85 |
SIZE ON SIZE |
|||||
NPS |
Pressure Class 3000 – NPS 1/2 up to NPS 6
|
||||
A
|
B
|
C
|
D
|
||
1/2
|
INCH
MM |
1
25.40 |
1-3/8
34.92 |
15/16
23.81 |
5/8
15.87 |
3/4
|
INCH
MM |
1-1/16
26.98 |
1-5/8
41.27 |
1-3/16
30.16 |
13/16
20.63 |
1
|
INCH
MM |
1-5/16
33.33 |
2
50.80 |
1-7/16
36.51 |
1-1/16
26.98 |
1 ¼
|
INCH
MM |
1-5/16
33.33 |
2-3/8
60.32 |
1-3/4
44.45 |
1-3/8
34.92 |
1 ½
|
INCH
MM |
1-3/8
34.92 |
2-7/8
73.02 |
2
50.80 |
1-5/8
41.27 |
2
|
INCH
MM |
1-1/2
38.10 |
3-1/2
88.90 |
2-9/16
65.08 |
2-1/16
52.38 |
2 ½
|
INCH
MM |
1-29/32
48.41 |
4-1/16
103.18 |
3
76.20 |
2-1/2
63.50 |
3
|
INCH
MM |
2
50.80 |
4-13/16
122.23 |
3-11/16
93.66 |
3-1/16
77.78 |
3 ½
|
INCH
MM |
2-1/8
53.97 |
5-3/8
136.52 |
4-7/16
112.71 |
3-9/16
90.48 |
4
|
INCH
MM |
2-1/4
57.15 |
6-1/16
153.98 |
4-3/4
120.65 |
4-1/16
103.18 |
5
|
INCH
MM |
2-7/16
61.91 |
7-1/4
184.15 |
5-1/4
133.35 |
5-1/4
133.35 |
6
|
INCH
MM |
2-3/4
69.85 |
8-11/16
220.66 |
5-3/4
146.05 |
5-3/4
146.05 |