Weldolet là một loại phụ kiện đường ống thuộc nhóm phụ kiện nối nhánh, được sử dụng để tạo nhánh từ đường ống chính với một góc 90 độ. Đây là một trong những loại Olet fittings phổ biến, được thiết kế để hàn trực tiếp vào ống chính (Run Pipe), giúp tạo một nhánh (Branch Pipe) có đường kính nhỏ hơn hoặc bằng đường kính ống chính.
Đặc điểm
Kết nối hàn giáp mối (Butt Weld):Weldolet được hàn trực tiếp vào đường ống chính bằng phương pháp hàn giáp mối, tạo ra một mối nối rất chắc chắn và bền vững.
Công dụng của Weldolet:
- Tạo nhánh 90 độ:Chức năng chính của weldolet là tạo ra một nhánh 90 độ từ đường ống chính, cho phép kết nối các đường ống nhánh.
- Thay thế cho tê giảm:Weldolet có thể thay thế cho tê giảm trong một số ứng dụng, đặc biệt là khi yêu cầu về độ bền và độ tin cậy cao.
- Lắp đặt thiết bị đo và van:Cho phép lắp đặt thêm các thiết bị đo hoặc các van trên đường ống chính.
Tại sao phải sử dụng Weldolet:
- Tính linh hoạt:Weldolet cho phép dễ dàng thay đổi hoặc mở rộng hệ thống ống dẫn mà không cần phải thay đổi cấu trúc chính.
- Thi công đơn giản:Khi thi công chỉ việc khoét lỗ nhỏ rồi lắp chúng vào và hàn giáp mí 2 đầu,
- Tiết kiệm thời gian và chi phí: Sử dụng weldolet giúp tiết kiệm thời gian thi công và chi phí so với việc cắt và hàn ống chính.
- Đảm bảo an toàn: Mối nối được hàn chắc chắn giúp giảm thiểu rủi ro rò rỉ hoặc hỏng hóc trong hệ thống ống dẫn.
Thông số kỹ thuật
Size XS
NPS | A | B | C | D |
1/2 | 3/4 19.05 |
1.3/8 34.93 |
15/16 23.81 |
5/8 15.88 |
3/4 | 7/8 22.23 |
1.5/8 41.28 |
1.3/16 30.16 |
13/16 20.64 |
1 | 1.1/16 26.99 |
2 50.80 |
1.7/16 36.51 |
1.1/32 26.19 |
1.1/4 | 1.1/4 31.75 |
2.7/16 61.91 |
1.3/4 44.45 |
1.3/8 34.93 |
1.1/2 | 1.5/16 33.34 |
2.7/8 73 |
2 50.80 |
1.5/8 41.28 |
2 | 1.1/2 38.10 |
3.1/2 88.90 |
2.9/16 65.09 |
2.1/16 52.39 |
2.1/2 | 1.5/8 41.28 |
4.1/16 103.19 |
3 76.20 |
2.7/16 61.91 |
3 | 1.3/4 44.45 |
4.13/16 122.24 |
3.11/16 93.66 |
3.1/16 77.79 |
3.1/2 | 2 50.80 |
5.3/8 136.53 |
3.7/8 98.43 |
3.9/16 90.49 |
4 | 2 50.80 |
6 152.40 |
4.3/4 120.65 |
4 101.60 |
5 | 2.1/4 57.15 |
7.1/8 180.98 |
5.9/16 141.29 |
5.1/16 128.59 |
6 | 3.1/16 77.79 |
8.7/8 225.43 |
6.11/16 169.86 |
6.1/16 153.99 |
8 | 3.7/8 98.43 |
10.5/8 269.88 |
8.11/16 220.66 |
7.5/8 193.68 |
10 | 3.1/2 88.90 |
12.7/8 327.03 |
10.7/16 265.11 |
9.3/4 254.00 |
12 | 3.15/16 100.01 |
15.3/16 385.76 |
13 330.20 |
11.3/4 304.80 |
14 | 4.1/8 104.78 |
16.11/16 423.86 |
14.5/16 363.54 |
13 330.20 |
16 | 4.7/16 112.71 |
18.7/8 479.43 |
16.1/2 419.10 |
15 381.00 |
18 | 4.11/16 119.06 |
21.1/8 536.58 |
18.5/8 473.08 |
17 431.80 |
20 | 5 127.00 |
23.3/8 593.73 |
20.13/16 528.64 |
19 482.60 |
24 | 5.1/2 139.70 |
27.7/8 708.03 |
25.1/8 638.18 |
23 584.20 |